nhảy ổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy ổ+
- Visit nests (of hens, before laying)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy ổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhảy ổ":
nhảy múa nhảy mũi nhảy ô nhảy ổ - Những từ có chứa "nhảy ổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 531